Có 1 kết quả:

新居 xīn jū ㄒㄧㄣ ㄐㄩ

1/1

xīn jū ㄒㄧㄣ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) new residence
(2) new home

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0